Có 2 kết quả:

拍馬者 pāi mǎ zhě ㄆㄞ ㄇㄚˇ ㄓㄜˇ拍马者 pāi mǎ zhě ㄆㄞ ㄇㄚˇ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) flatterer
(2) toady

Từ điển Trung-Anh

(1) flatterer
(2) toady